1. Tác Dụng Của Khoai Lang – Món Ăn Ít Tiền Nhưng Giàu Lợi Ích
Khoai lang có tên khoa học là Ipomoea batatas, là một loại rau củ phổ biến, thường được biết đến với hình dạng và màu sắc đa dạng, có thể có vỏ màu trắng, vàng, cam, đỏ hoặc tím tùy thuộc vào giống và loại cây. Một trong những đặc điểm nổi bật của khoai lang chính là giá trị dinh dưỡng phong phú. Khoai lang chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng như vitamin A, vitamin C, magiê, kali và chất xơ, giúp mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Cùng Taste Finger tìm hiểu qua các công dụng của khoai lang nhé.
2. Công Dụng Của Khoai Lang Đối Với Sức Khỏe
2.1. Lợi ích của khoai lang với sức khỏe tim mạch
Khoai lang có thể giúp giảm cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Một trong những cách mà khoai lang giúp giảm cholesterol là nhờ chứa chất xơ hòa tan, như beta-glucan. Chất xơ này có khả năng hấp thụ cholesterol trong ruột, ngăn chặn nó hấp thụ vào máu và sau đó loại bỏ qua hệ tiêu hóa. Điều này giúp giảm lượng cholesterol trong cơ thể và hỗ trợ việc điều chỉnh mỡ trong máu, giảm nguy cơ bị tắc động mạch và bệnh tim mạch.
Khoai lang cũng chứa các chất chống oxi hóa mạnh như vitamin C và beta-caroten, có khả năng giảm tổn thương tạo ra từ các phản ứng oxi hóa trong máu. Các chất chống oxi hóa này giúp ngăn chặn sự phá hủy gốc tự do, một tác nhân có thể gây hại đến mạch máu và tạo điều kiện cho việc hình thành các chất béo bám vào các thành mạch. Bằng cách ngăn chặn sự hình thành các chất béo này, khoai lang giúp giảm nguy cơ xơ vữa trong động mạch và tắc động mạch, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Một thành phần quan trọng khác trong khoai lang là kali. Kali có khả năng điều tiết huyết áp và duy trì cân bằng nước trong cơ thể. Việc duy trì huyết áp ổn định là một yếu tố quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
2.2. Lợi ích của khoai lang trong kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa tiểu đường
Khoai lang có chỉ số glycemic (GI) thấp, có nghĩa là nó được tiêu hóa và hấp thụ chậm trong cơ thể. Điều này giúp tránh tăng mức đường huyết nhanh chóng sau khi ăn và tạo ra một phản ứng tiết insulin ổn định hơn. Khi mức đường huyết được kiểm soát, nguy cơ mắc các vấn đề về đường huyết như tiểu đường và kháng insulin có thể giảm đi.
Thành phần chất xơ hòa tan trong khoai lang, như beta-glucan, cũng góp phần vào việc kiểm soát mức đường huyết. Chất xơ hòa tan hấp thụ nước và hình thành một màng nhầy trong ruột. Điều này làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate, giúp điều chỉnh lượng đường huyết sau khi ăn.
2.3. Hỗ trợ giảm cân và duy trì cân nặng
Khoai lang là nguồn giàu chất xơ tự nhiên, đặc biệt là chất xơ hòa tan. Chất xơ hòa tan giúp tạo cảm giác no lâu hơn, làm giảm cảm giác thèm ăn và giữ cho bạn cảm thấy no sau khi ăn. Điều này có thể giúp kiểm soát lượng calo tiêu thụ và giảm nguy cơ tăng cân.
Ngoài ra, Khoai lang có hàm lượng calo tương đối thấp và nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm vitamin, khoáng chất và chất xơ. Việc bổ sung khoai lang vào chế độ ăn giúp bạn cung cấp dinh dưỡng cần thiết mà không tăng lượng calo quá lớn. Cách chế biến khoai lang cũng ảnh hưởng đến hàm lượng calo của nó. Hấp hoặc luộc chín khoai lang thay vì chiên hoặc nướng sẽ giúp giảm lượng dầu sử dụng và calo.
2.4. Bảo vệ sức khỏe mắt và da
Khoai lang có tác động tích cực đến sức khỏe mắt và da thông qua các yếu tố dinh dưỡng và chất chống oxi hóa.
Mắt: Khoai lang chứa một lượng lớn beta-caroten, một dạng vitamin A có tính chất chống oxi hóa mạnh. Beta-caroten là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe mắt và giúp duy trì mắt khỏe mạnh. Một lần nữa, thành phần này được chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt và giảm nguy cơ mắc các vấn đề mắt như loạn thị và xơ vữa gốc mạch.
Da: Khoai lang là một nguồn giàu vitamin C, một chất chống oxi hóa mạnh có khả năng giúp bảo vệ da khỏi tổn thương của tia tử ngoại và các tác nhân gây lão hóa khác. Vitamin C cũng tham gia vào quá trình sản xuất collagen, một protein quan trọng giúp da mềm mịn và săn chắc. Thêm vào đó, khoai lang chứa các chất chống oxi hóa khác như beta-caroten và vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi tổn thương từ các gốc tự do
Chất xơ: Khoai lang cũng là một nguồn tốt chất xơ, giúp duy trì cân bằng nước trong da và tăng cường quá trình giữ nước. Điều này có thể làm da mềm mịn hơn và giảm nguy cơ mắc vấn đề da như khô da và nứt nẻ.
2.5. Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển
Khoai lang là nguồn giàu vitamin C: Vitamin C là một chất chống oxi hóa mạnh giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác động của gốc tự do và tăng cường hệ miễn dịch. Ngoài ra, nó cũng cần thiết cho quá trình tạo collagen, một protein quan trọng trong cấu trúc và tái tạo mô cơ thể. Việc cung cấp đủ vitamin C thông qua khoai lang giúp duy trì sức khỏe cơ thể và hỗ trợ sự phát triển và tăng trưởng.
Khoai lang cung cấp sắt: Sắt là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển và tăng trưởng cơ thể. Nó tham gia vào quá trình sản xuất hemoglobin, một loại protein trong hồng cầu có chức năng chuyên chở oxy từ phổi đến các cơ và mô khác trong cơ thể. Sự thiếu hụt sắt có thể dẫn đến thiếu máu và ảnh hưởng đến sự phát triển vật lý và tâm lý. Khoai lang có hàm lượng sắt đáng kể, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sắt cần thiết cho cơ thể.
Khoai lang là nguồn giàu magiê: Magiê là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển và chức năng cơ thể. Nó tham gia vào quá trình tổ chức cấu trúc xương, tạo năng lượng cho các quá trình sinh học và duy trì chức năng cơ bắp. Magiê cũng cần thiết để giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng đúng các chất dinh dưỡng khác như protein, carbohydrate và chất béo. Khoai lang là một nguồn giàu magiê, giúp cung cấp khoáng chất này cho sự phát triển cơ thể
3. Một Số Cách Chế Biến Khoai Lang Đơn Giản
Khoai lang là loại thực phẩm khá dễ chế biến. Bên cạnh đó, khoai lang còn có thể kết hợp dễ dàng với tất cả các loại thực phẩm khác, từ dầu mè, gừng, thảo quả, ớt, dừa, rau thơm, tiêu, quế, vừng, chanh, cam, quýt … để tạo ra nhiều món ăn ngon miệng, độc đáo mà vẫn an toàn và bổ dưỡng.
- Khoai lang nướng: Đây là cách chế biến đơn giản và ngon miệng, giúp tận dụng hương vị tự nhiên của khoai lang. Hãy cắt khoai lang thành lát dày và nướng chúng trên lò nướng cho đến khi chín mềm và có một lớp vỏ vàng nhưng không cháy. Bạn có thể thêm gia vị như thảo mộc, muối và đường nâu để làm giàu hương vị.
- Canh khoai lang: Cách này rất phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á. Hãy nấu một nồi canh với nước, hành, tỏi, hạt tiêu và gia vị theo khẩu vị cá nhân. Sau đó thêm khoai lang đã cắt miếng vừa ăn vào nồi canh và nấu đến khi chín mềm. Bạn có thể thêm thịt hoặc đậu hũ cho thêm hương vị và chất dinh dưỡng.
- Khoai lang chiên: Một cách khác để thưởng thức khoai lang là chiên. Hãy cắt khoai lang thành mỏng hoặc hình que, sau đó chiên chúng trong dầu nóng cho đến khi lớp vỏ ngoài vàng và giòn. Bạn có thể thêm chút muối hoặc gia vị để gia tăng hương vị.
- Khoai lang nghiền: Khoai lang nghiền có thể được sử dụng làm nguyên liệu trong nhiều món ăn khác nhau, chẳng hạn như bánh khoai lang, bánh khoai lang hấp, hay bánh khoai lang chiên.
- Chè khoai lang: Đây là một món tráng miệng ngon và bổ dưỡng. Hãy hấp hoặc lược khoai lang cho đến khi chín mềm, sau đó nghiền nát thành bột. Hãy trộn bột khoai lang với nước đường, sữa, đậu xanh và một ít nước cốt dừa để tạo ra chè khoai lang ngọt ngào và thơm.
- Mì khoai lang: Nếu bạn muốn thay thế bột mì thông thường bằng một nguyên liệu khác, hãy cắt khoai lang thành sợi mỏng. Nấu mì khoai lang này trong nước sôi cho đến khi chín và dùng như mì thông thường trong các món ăn như mì xào, mì trộn và mì hấp.
- Khoai lang xào: Khoai lang có thể được xào lên với các loại rau củ khác như cà tím, cà chua, hay cải bẹ xanh để tạo ra một món ăn ngon và màu sắc đa dạng.
- Bánh khoai lang: Hãy biến khoai lang thành những chiếc bánh cookie giòn rụm, béo ngậy vị bơ và ngọt nhẹ, sử dụng như một món ăn vặt hàng ngày, vừa ngon miệng, vừa tốt cho sức khỏe.
-
Bánh Cookie Khoai Lang (Không Đường)135.000₫
Trên đây chỉ là một số cách chế biến khoai lang phổ biến. Bạn có thể tận dụng sự linh hoạt của khoai lang trong việc chế biến các món ăn khác nhau, tùy thuộc vào khẩu vị và sở thích của bạn.
4. Sự Thật Lý Thú Về Khoai Lang
4.1. Sự Thật Lý Thú 1: “Sweet Potatoes” nhưng không phải là … “Potatoes”?
Bất ngờ chưa? Sự thật là khoai lang (sweet potato) không có họ hàng gì với khoai tây (potato) cả. Trong khi khoai tây họ Cà thì khoai lang lại là loại củ ngọt tự nhiên trong họ Rau muống. Mặc dù người Mỹ bản địa đã trồng khoai lang khi Columbus đến Châu Mỹ vào năm 1492, nhưng loại rau này đã phát triển ở Peru sớm nhất là vào năm 750 trước Công nguyên. Có đến hàng trăm loại khoai lang: một số loại bên trong củ màu trắng hoặc kem, một số khác sẽ có màu vàng, đỏ hoặc tím. Khoai lang càng đậm màu (dù là màu cam, vàng hay tím) thì hàm lượng dinh dưỡng càng cao.
4.2. Sự Thật Lý Thú 2: Ngày Quốc Tế Nấu Khoai Lang
Đó là ngày 22/02 hằng năm, được tổ chức ra để kỉ niệm và thể hiện sự yêu thích với loại củ này. Phong trào bắt đầu trên khắp nước Mỹ gần đây dưới dạng một thử thách trên mạng xã hội. Người chơi sẽ tham gia nấu các món ăn liên quan đến khoai lang, chia sẻ công thức và lợi ích của khoai lang tới sức khoẻ, sau đó cùng mời bạn bè tham gia thử thách với dòng hastag: #CookASweetPotatoDay trên các mạng xã hội. Phong trào này nổi tiếng đến mức người ta đã chọn ngày 22 tháng Hai hằng năm để kỉ niệm và lấy đó làm ngày Quốc tế nấu khoai lang.
4.3. Sự Thật Lý Thú 3: Khoai Lang Có Thể Ăn Sống
Đó là sự thật! Không giống như khoai tây thông thường, khoai lang không chứa solanine (một loại enzyme nguy hiểm có thể gây ra các triệu chứng như đau dạ dày và sốt) vì vậy chúng cũng có thể được thêm với số lượng nhỏ vào sinh tố buổi sáng của bạn. Khoai lang là một loại rau củ đa năng có thể được chế biến theo nhiều cách.
Ta có thể hấp, chiên, nướng và luộc – đều có thể đảm bảo được các chất dinh dưỡng khác nhau trong khoai lang không bị mất đi. Vị ngọt tự nhiên của khoai lang giúp chúng ta dễ dàng thưởng thức mà không cần sử dụng các gia vị bổ sung khác, càng tăng thêm điểm cho món ăn giàu sức khoẻ này.
Tóm lại, khoai lang chính là nguồn thực phẩm rẻ tiền nhưng lại mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe. Điều quan trọng và việc sử dụng phù hợp khoai lang kết hợp với một chế độ ăn lành mạnh và một lối sống tích cực. Hãy ghi nhớ, luôn ăn nhiều rau quả, các nguồn proetin không béo, chất béo không bão hòa và đặc biệt là việc giảm tiêu thụ chất béo bão hòa, muối và đường.